Có 2 kết quả:

眼时 yǎn shí ㄧㄢˇ ㄕˊ眼時 yǎn shí ㄧㄢˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at present
(2) nowadays

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) at present
(2) nowadays

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0