Có 2 kết quả:
眼时 yǎn shí ㄧㄢˇ ㄕˊ • 眼時 yǎn shí ㄧㄢˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at present
(2) nowadays
(2) nowadays
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at present
(2) nowadays
(2) nowadays
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0